Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kịch



noun
play; drama
bi kịch tragedy
kịch sĩ actor; comedian

[kịch]
theatre; dramatics
Kịch nghiệp dư
Amateur theatre/dramatics
xem vở kịch



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.