Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kịp thời


[kịp thời]
timely; opportune
Một quyết định kịp thời
A timely decision



Timerly, in time
Một quyết định kịp thời A timerly decision


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.