Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kháng cự


[kháng cự]
to resist; to put up resistance; to offer resistance
Kẻ gian bị bắt không dám kháng cự
The evildoer was caught without any resistance
Không hề kháng cự
To put up no resistance; To offer no resistance; To give in without a struggle



Resist, offer resistance
Kẻ gian bị bắt không giám kháng cự A evildoer was caught without any resistance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.