Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khí



noun
gas
khí thiên nhiên natural gas
noun
semon; sperm enough; a little; a bit
thịt khí mặn the meat is bit salty

[khí]
gas
Khí thiên nhiên
Natural gas
air
Hiện tượng này xảy ra khi khí nóng gặp khí lạnh
The phenomenon occurs when warm air strikes cold
sperm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.