Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khó nuốt


[khó nuốt]
Hard to eat.
Cơm khô khó nuốt
Dry rice is hard to eat.
(thông tục) Hard to do.
Bài thi sinh vật khó nuốt lắm
The biology paperis very hard to do, the biology paper is stinker.
Bài toán khó nuốt
A hard mathematics problem, a mathematics problem with is a hard nut to crack.



Hard to eat
Cơm khô khó nuốt Dry rice is hard to eat.
(thông tục) Hard to dọ
Bài thi sinh vật khó nuốt lắm The biology paperis very hard to do, the biology paper is stinker
Bài toán khó nuốt A hard mathematics problem, a mathematics problem with is a hard nut to crack


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.