|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khóc thầm
| [khóc thầm] | | | Cry one's heart out. | | | " Người ngoài cười nụ người trong khóc thầm " (Nguyễn Du) | | The outsider smiled a disc reet satisfied smile while the insider criesd her heart out. |
Cry one's heart out. "Người ngoài cười nụ người trong khóc thầm " (Nguyễn Du) The outsider smiled a disc reet satisfied smile while the insider criesd her heart out
|
|
|
|