|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khói
noun smoke khói đèn lamp-smoke
| [khói] | | | smoke | | | Khói đèn | | Lamp smoke | | | Thiết bị phát hiện khói | | Smoke detector; Smoke alarm | | | Khói ám đen trần nhà | | The dense smoke blackened the ceiling | | | Khói làm tôi chảy nước mắt | | Smoke makes my eyes water | | | Khói làm tôi cay mắt | | Smoke made my eyes burn/sting/smart |
|
|
|
|