Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khô kháo


[khô kháo]
Dry.
Đường khô ráo rồi rất dễ đi
The roads are dry and very passable.



Dry
Đường khô ráo rồi rất dễ đi The roads are dry and very passable


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.