|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
không dám
verb to dare not cô ta không dám nói với tôi She dare not speak to me
| [không dám] | | | dare not | | | Cô ta không dám nói với tôi | | She dare not speak to me | | | not at all; don't mention it; think nothing of it; you're welcome |
|
|
|
|