|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
không dưng
| [không dưng] | | | It is no accident. | | | " Không dưng ai dễ đặt điều cho ai " (Nguyễn Du) | | It is no accident that a story is fabricated and directed against one. |
It is no accident. "Không dưng ai dễ đặt điều cho ai " (Nguyễn Du) It is no accident that a story is fabricated and directed against one
|
|
|
|