|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
không phận
noun air space
| [không phận] | | | airspace | | | Bay trong không phận Việt Nam | | To fly in Vietnamese airspace | | | Năm 1996, các chiến đấu cơ của Cu Ba bắn hạ hai phi cơ dân sự mà Cu Ba cho là đã xâm phạm không phận Cu Ba | | In 1996, Cuban jet fighters shot down two civilian planes that Cuba claimed had violated Cuban airspace |
|
|
|
|