Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khảm



verb
to encrust; to inlay; to enchase

[khảm]
động từ
to encrust; to inlay; to enchase



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.