Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khẩn


[khẩn]
to reclaim (waste land)
Khẩn được 50 héc ta rừng
To have reclaimed fifty hectares of jungle land.
urgent
Phong bì có ghi chữ " KHẨN "
The word 'URGENT ' appeared on the envelope; The word 'URGENT ' was written on the envelope



Reclain (waste land)
Khẩn được năm mươi héc ta rừng To have reclaimed fifty hectares of jungle land


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.