|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khẩn
| [khẩn] | | | to reclaim (waste land) | | | Khẩn được 50 héc ta rừng | | To have reclaimed fifty hectares of jungle land. | | | urgent | | | Phong bì có ghi chữ " KHẨN " | | The word 'URGENT ' appeared on the envelope; The word 'URGENT ' was written on the envelope |
Reclain (waste land) Khẩn được năm mươi héc ta rừng To have reclaimed fifty hectares of jungle land
|
|
|
|