Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khẻ


[khẻ]
Strike.
Lấy cái thước khẻ vào tay ai
To take a ruler and strike somebody's hand.
như ghè



Strike
Lấy cái thước khẻ vào tay ai To take a ruler and strike somebody's hand
như ghè


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.