Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khẽ



adj
gently; softly
nói khẽ to speak gently

[khẽ]
gently; softly
in a low voice; under one's breath
Cười khẽ
To laugh under one's breath



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.