Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khốc hại


[khốc hại]
Disastrous.
" Làm cho khốc hại chẳng qua vì tiền " (Nguyễn Du)
All those disastrous events were after all due to money.



Disastrous.
"Làm cho khốc hại chẳng qua vì tiền " (Nguyễn Du)
All those disastrous events were after all due to money


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.