|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khổ chủ
| [khổ chủ] | | | (cũ) Victim (of a calamity...) | | | Sau cơn hoả hoạn khổ chủ đã được đồng bào hết sức giúp đỡ | | After the blaze, the victims were given wholehearted help. | | | (thông tục) Host, person who throws a party, person who stands treat. | | | Hôm nay khổ chủ thết đến mười hai người | | Today out host stands treat for twelve people. |
(cũ) Victim (of a calamitỵ..) Sau cơn hoả hoạn khổ chủ đã được đồng bào hết sức giúp đỡ After the blaze, the victims were given wholehearted help. (thông tục) Host, person who throws a party, person who stands treat Hôm nay khổ chủ thết đến mười hai người Today out host stands treat for twelve people
|
|
|
|