Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khổ chủ


[khổ chủ]
(cũ) Victim (of a calamity...)
Sau cơn hoả hoạn khổ chủ đã được đồng bào hết sức giúp đỡ
After the blaze, the victims were given wholehearted help.
(thông tục) Host, person who throws a party, person who stands treat.
Hôm nay khổ chủ thết đến mười hai người
Today out host stands treat for twelve people.



(cũ) Victim (of a calamitỵ..)
Sau cơn hoả hoạn khổ chủ đã được đồng bào hết sức giúp đỡ After the blaze, the victims were given wholehearted help.
(thông tục) Host, person who throws a party, person who stands treat
Hôm nay khổ chủ thết đến mười hai người Today out host stands treat for twelve people


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.