Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khử trùng



verb
to sterilize

[khử trùng]
động từ
to disinfect; to decontaminate; to sterilize; to pasteurize



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.