Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khai



verb
to declare
nó khai không thấy gì cả He declared that he had seen nothing to dredge up; to expand
khai cống rãnh to dredge sewers

[khai]
to make a statement; to declare
Nó khai không thấy gì cả
He declared that he had seen nothing
to dredge up; to deobstruct; to disencumber
Khai cống rãnh
To dredge sewers



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.