|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khi không
| [khi không] | | | by chance; by accident. | | | Có vất vả mới có thanh nhàn, Khi không ai dễ cầm tàn che cho | | Leisure only comes frome hard work, It is no accident that someone holds a parasol for you | | | xem chẳng hiểu vì sao |
By chance, by accident Có vất vả mới có thanh nhàn, Khi không ai dễ cầm tàn che cho (ca dao) Leisure only come frome hard work, It is no accident that someone holds a parasol for you
|
|
|
|