Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khoát


[khoát]
(ít dùng) Width.
Tấm gỗ khoát một thước hai
A board one metre and twenty centimetres in width.
Beckon, wave.
Khoát tay cho mọi người im lặng
To beckon to everyone to be silent.
Khoát tay từ giã bạn
To wave goodbye to one's friend.



(ít dùng) Width
Tấm gỗ khoát một thước hai A board one metre and twenty centimetres in width
Beckon, wave
Khoát tay cho mọi người im lặng To beckon to everyone to be silent
Khoát tay từ giã bạn To wave goodbye to one's friend


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.