|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khoăm
| [khoăm] | | | Slightly bent,crooked, hooked. | | | Sợi dây thép khoăm | | A slightly bent piece of wire. | | | (khoăm khoăm) (láy, ý giảm). |
Slightly bent,crooked, hooked Sợi dây thép khoăm A slightly bent piece of wire. (khoăm khoăm) (láy, ý giảm)
|
|
|
|