Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khoảng khoát



adj
commodious
khu vườn khoảng khoát a commodious garden

[khoảng khoát]
commodious
Khu vườn khoảng khoát
A commodious garden



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.