Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khoảnh


[khoảnh]
Plot.
Khoảnh vườn trồng chuối
A plot of orchard grown with bananas.
Be egocentric, Be self-centered, be wrapped up in oneself, selfish.
Bà ta khoảnh lắm, có giúp đỡ ai bao giờ
She is very egocentric and never helps anyone.



Plot
Khoảnh vườn trồng chuối A plot of orchard grown with bananas
Be egocentric, Be self-centered, be wrapped up in oneself, selfish
Bà ta khoảnh lắm, có giúp đỡ ai bao giờ She is very egocentric and never helps anyone


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.