|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khoắng
| [khoắng] | | | Stir. | | | Khoắng cho đường tan trong chén cà phê | | To stir the coffee in the cup to dissolve the sugar. | | | Make off with. | | | Hôm qua kẻ trộm vào nhà khoắng hết quần áo | | Last night thief broke into my house and make off with all our clothing. |
Stir Khoắng cho đường tan trong chén cà phê To stir the coffee in the cup to dissolve the sugar Make off with Hôm qua kẻ trộm vào nhà khoắng hết quần áo Last night thief broke into my house and make off with all our clothing
|
|
|
|