Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khoắng


[khoắng]
Stir.
Khoắng cho đường tan trong chén cà phê
To stir the coffee in the cup to dissolve the sugar.
Make off with.
Hôm qua kẻ trộm vào nhà khoắng hết quần áo
Last night thief broke into my house and make off with all our clothing.



Stir
Khoắng cho đường tan trong chén cà phê To stir the coffee in the cup to dissolve the sugar
Make off with
Hôm qua kẻ trộm vào nhà khoắng hết quần áo Last night thief broke into my house and make off with all our clothing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.