Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kho báu


[kho báu]
treasure
Biết đâu cái rương này là một kho báu đang chờ người phát hiện!
Maybe this trunk is one of those treasures just waiting to be recognized!



Treasure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.