Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khoa học



noun
science
nhà khoa học scientist

[khoa học]
science
Khoa học quân sự
Science of war
Đọc tạp chí khoa học
To read a science journal
Khoa học, công nghệ và môi trường
Science, technology and environment
scientific
Một phát kiến quan trọng về khoa học
An important scientific discovery
Phát biểu theo nguyên tắc khoa học
To make a statement on scientific principles
scientifically
Về / theo quan điểm khoa học mà nói
Scientifically speaking
Có đầu óc khoa học
To be scientifically minded



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.