|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khuyên nhủ
| [khuyên nhủ] | | | Admonish lovingly. | | | Vợ chồng khuyên nhủ nhau | | Husband and wife admonish each other lovingly. |
Admonish lovingly Vợ chồng khuyên nhủ nhau Husband and wife admonish each other lovingly
|
|
|
|