Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiểm tra


[kiểm tra]
to inspect
Đi kiểm tra việc thực hiện chính sách mới về nông nghiệp
To go on an inspection tour about the implementation of the new agricultural policy
to control; to check; to verify
Làm ơn kiểm tra lại những con số này
Please check these figures
Kiểm tra xem đồ chơi có nguy hiểm hay không
To check the toys for potential dangers
to examine; to test
Kiểm tra thị lực của một bệnh nhân
To examine/test the eyesight of a patient
Cuộc kiểm tra trình độ
Aptitude/proficiency test



Inspect
Đi kiểm tra việc thực hiện chính sách mới về nông nghiệp
To go on an inspection tour about the implementation of the new agricultural policy
Control, check
Làm ơn kiểm tra lại những con số này Please check these figures


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.