| [kiểm tra] |
| | to inspect |
| | Đi kiểm tra việc thực hiện chính sách mới về nông nghiệp |
| To go on an inspection tour about the implementation of the new agricultural policy |
| | to control; to check; to verify |
| | Làm ơn kiểm tra lại những con số này |
| Please check these figures |
| | Kiểm tra xem đồ chơi có nguy hiểm hay không |
| To check the toys for potential dangers |
| | to examine; to test |
| | Kiểm tra thị lực của một bệnh nhân |
| To examine/test the eyesight of a patient |
| | Cuộc kiểm tra trình độ |
| Aptitude/proficiency test |