Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kinh khủng


[kinh khủng]
awful; frightful; terrible; formidable; horrible
Một tai nạn kinh khủng
A frightful accident
Hôi kinh khủng!
What an awful smell!
(thông tục) with a vengeance.
Trời mưa kinh khủng
The rain came down with a vengeance.



Frightful, horrible
Một tai nạn kinh khủng A frightful accident.
(thông tục) with a vengeance
Trời mưa kinh khủng The rain came down with a vengeance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.