|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kinh khủng
| [kinh khủng] | | | awful; frightful; terrible; formidable; horrible | | | Một tai nạn kinh khủng | | A frightful accident | | | Hôi kinh khủng! | | What an awful smell! | | | (thông tục) with a vengeance. | | | Trời mưa kinh khủng | | The rain came down with a vengeance. |
Frightful, horrible Một tai nạn kinh khủng A frightful accident. (thông tục) with a vengeance Trời mưa kinh khủng The rain came down with a vengeance
|
|
|
|