|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
làm công
verb to work người làm công employee
| [làm công] | | | to be in somebody's service/employ; to go into somebody's service; to work for somebody | | | Nhận ai vào làm công | | To have somebody in one's employ; to take somebody into service | | | Người làm công ăn lương | | | Stipendiary; wage-earner; salary earner |
|
|
|
|