|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
làm lông
| [làm lông] | | | Pluck, deplume (a hen, goose...), remove hair from the skin of (a pig... when killing it). | | | Làm lông con gà sau khi nhúng vào nước sôi | | To deplume a chicken after dipping it into boiling water. |
Pluck, deplume (a hen, goosẹ..), remove hair from the skin of (a pig... when killing it) Làm lông con gà sau khi nhúng vào nước sôi To deplume a chicken after dipping it into boiling water
|
|
|
|