|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lách
noun spleen verb to dodge; to swerve; to worm lách qua đám đông to worn one's way through a crowd
| [lách] | | danh từ. | | | spleen. | | động từ. | | | to dodge; to swerve; to worm. | | | lách qua đám đông | | to worn one's way through a crowd. |
|
|
|
|