|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lát
noun rush bao lát rush sack. slice lát thịt mỏng thin slice of meat. moment; instant lát nữa tôi sẽ lại I will come in a moment verb to pave
| [lát] | | | slice | | | Lát thịt mỏng | | Thin slice of meat | | | Lâu nay cái thứ nước "đầy cám dỗ " đó chưa hề có lát chanh nào cả! | | That 'exotic' water hasn't seen a slice of lemon for a very long time! | | | moment; instant; while | | | to pave |
|
|
|
|