|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lìa
verb to leave; to reparate; to part chúng tôi sẽ không bao giờ lìa nhau We whall never part lìa trần to die
| [lìa] | | động từ | | | to leave; to reparate; to part | | | chúng tôi sẽ không bao giờ lìa nhau | | We whall never part | | | lìa trần | | to die |
|
|
|
|