| [lính] |
| | xem quân nhân |
| | Chơi lính |
| To play with toy soldiers |
| | Lính gác ngoài cửa |
| Soldier on guard at the door |
| | rank and file; ranks |
| | Từ lính leo lên tới cấp sĩ quan |
| To come up through the ranks; to rise from the ranks |
| | Giáng sĩ quan xuống làm lính |
| To reduce an officer to the ranks |