Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lôi



verb
to pull, to drag

[lôi]
to pull; to drag
Lôi ai ra toà
To drag somebody through the courts
(nghĩa bóng) to implicate; to involve
Xin đừng lôi gia đình tôi vào vụ tai tiếng này! Hãy tha cho chúng tôi!
Please don't involve us in this scandal! Spare us!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.