|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lượm
verb to pick up; to take up lượm cuốn sách lên to pick one's book. to find tôi lượm được một cái đồng hồ I found a watch. to collect
| [lượm] | | động từ. | | | to pick up; to take up. | | | lượm cuốn sách lên | | to pick one's book. | | | to find. | | | tôi lượm được một cái đồng hồ | | I found a watch. | | | to collect. |
|
|
|
|