|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lưng chừng
| [lưng chừng] | | | halfway | | | Đang xem phim lưng chừng bỏ về | | To go home after sitting halfway through a film (after seeing half of a film) | | | Chúng tôi đã xuống được lưng chừng núi | | We had got halfway down the mountain |
Half-way,half-done làm lưng chừng một việc gì lại bỏ làm việc khác To do another job after going half-way through one (after one is only half-way) Đang xem phim lưng chừng bỏ về To go home after siting half-way through a film (after seeing half of a film)
|
|
|
|