|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lưu cầu
| [lưu cầu] | | | (từ cũ; nghĩa cũ) Jade-inlaid sword | | | " Giết nhau chẳng cái lưu cầu, Giết nhau bằng cái ưu sầu độc chưa " (Nguyễn Gia Thiều ) | | Not to kill one another with jade inlaid swords, but with cares and melancholy, oh how wicked! |
(từ cũ; nghĩa cũ) Jade-inlaid sword "Giết nhau chẳng cái lưu cầu, Giết nhau bằng cái ưu sầu độc chưa " (Nguyễn Gia Thiều) Not to kill one another with jade inlaid swords, but with cares and melancholy, oh how wicked!
|
|
|
|