Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lảo đảo



verb
to stagger; to be unsteady
đi lảo đảo to stagger along

[lảo đảo]
to be unsteady one's legs; to stagger
Họ lảo đảo bước ra khỏi quán nhậu
They staggered out of the pub.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.