|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lấn
verb to encroach; to infringe lấn quyền to encroach on someone's authority verb to nudge
| [lấn] | | | to encroach | | | Lấn quyền ai | | To encroach on somebody's authority | | | Lấn sang lãnh thổ của ai | | To encroach on somebody's territory |
|
|
|
|