Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lắc



verb
to shake; to wag; to bump
lắc đầu to shake one's head

[lắc]
động từ.
to shake; to wag; to bump.
lắc đầu
to shake one's head.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.