|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lịnh
verb to order; to command; to dictate tôi được lịnh ở lại đây I have orders to remain here lịnh đặc biệt special order
| [lịnh] | | động từ | | | to order; to command; to dictate | | | tôi được lịnh ở lại đây | | I have orders to remain here | | | lịnh đặc biệt | | special order |
|
|
|
|