Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lừa



noun
ass; donkey; jackass
ngu như lừa as stupid as a donkey#Syn
con lừa
verb
to cheat; to dupe; delude
lừa lấy vật gì của ai to cheat someone out of something

[lừa]
ass; donkey; jackass
As stupid as a donkey
to cheat; to swindle; to defraud; to delude; to trick; to short-change; to pull the wool over somebody's eyes, to pull a fast one on somebody, to do the dirty on somebody
Lừa lấy vật gì của ai
To cheat someone out of something
Nếu chúng lừa được ta, tất nhiên ta phải cười!
If they managed to trick me, of course I'd laugh!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.