Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lừa dối


[lừa dối]
to trick sb into obedience/compliance; to give sb the run-around



Trick onto obedience, trick into compliance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.