|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lừng
| [lừng] | | | Resound. | | | tiếng tăm lừng khắp mọi nơi | | His fame resounded everywhere. | | | Pervade, diffuse. | | | mùi hoa sen thơ lừng khắp cánh đồng | | the lotos' fragrance. pervaded all the fields. |
Resound tiếng tăm lừng khắp mọi nơi His fame resounded everywhere Pervade, diffuse mùi hoa sen thơ lừng khắp cánh đồng the lotos' fragrance. pervaded all the fields
|
|
|
|