|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
landsat
landsat |
| Giải thích VN: Là hệ thống vệ tinh chụp ảnh trái đất. Chương trình viễn thám Landsat được phát triển bởi NASA (National Aeronautics and Space Administration-Cơ quan hàng không và không gian Hoa Kỳ). Dữ liệu Landsat được lưu giữ ở dạng file .BIL (Band Interleaved by Line) hoặc .BIP (Band Interleaved by Pixel). BIL and BIP được hỗ trợ bởi ARC/INFO và ArcView. |
|
|
|
|