| [liên lạc] |
| | to contact; to communicate; to get in touch |
| | Họ liên lạc với nhau bằng điện thoại |
| They communicate with each other by phone |
| | Mất liên lạc với ai |
| To be out of touch with somebody; To lose touch with somebody |
| | Liên lạc lại với ai |
| To get in touch with somebody again |
| | Mọi đường dây liên lạc đều bị cắt đứt |
| All lines of communication are cut (off) |