Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
linh cảm



noun
inspiration; afflatus

[linh cảm]
hunch; feeling; premonition
Linh cảm sắp có chuyện chẳng lành
To have a premonition of disaster
Linh cảm rằng mình sắp chết
To have a feeling of impending death
Tôi có linh cảm rằng họ sẽ không bao giờ trở về nữa
I have a premonition that they will never come back again



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.